Các từ liên quan tới 江北駅 (吉林省)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
農林省 のうりんしょう
bộ nông lâm.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
バクカン(北ベトナムの省市) ばくかん(きたべとなむのしょうし)
Bắc Cạn.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành