Các từ liên quan tới 江口村 (岐阜県)
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
阜 つかさ
đồi
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
陰阜 いんふ
xương mu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.