Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
潟 かた
phá
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)