Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江坤宇
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇 う
counter for buildings, etc.
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không