Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
焼け山 やけやま
đốt cháy núi; núi lửa im lìm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
江 こう え
vịnh nhỏ.