Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼け山 やけやま
đốt cháy núi; núi lửa im lìm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than