Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
於
ở (tại); trong; trên (về)
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
於て おいて
tại, ở
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
於いて おいて
於ける おける
trong; ở (tại)
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm