Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江成真二
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
真二つに まふたつに
ngay trong nửa
真っ二つ まっぷたつ まっふたつ
sự chia đôi, sự chia hai phần bằng nhau
合成写真 ごうせいしゃしん
phức hoặc montage chụp ảnh
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.