Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江戸前 えどまえ
Kiểu Tokyo.
寿司 すし
món ăn sushi của nhật
江戸 えど
Ê-đô (tên cũ của Tokyo)
箱寿司 はこずし
sushi ép; sushi hình hộp
寿司桶 すしおけ
bát gỗ đựng sushi
巻寿司 まきすし
cuộn sushi
鮒寿司 ふなずし
món cá Funazushi
寿司飯 すしめし
cơm để làm sushi