Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
橋 きょう はし
cầu
江 こう え
vịnh nhỏ.
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
竹橋 たけばし
cầu tre.