江河
こうが「GIANG HÀ」
☆ Danh từ
Yangtze và những dòng sông vàng; dòng sông lớn

江河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 江河
揚子江河海豚 ようすこうかわいるか ヨウスコウカワイルカ
baiji (Lipotes vexillifer), Chinese river dolphin, Yangtze dolphin
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河 ホー かわ
sông; dòng sông
江 こう え
vịnh nhỏ.
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
河魚 かぎょ
cá ở sông