Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
海関 かいかん
hải quan
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông