Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
江 こう え
vịnh nhỏ.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ