Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江端英久
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
江 こう え
vịnh nhỏ.
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ