Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江美琪
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
江 こう え
vịnh nhỏ.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美美しい びびしい
Đẹp.
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)