Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美美しい
びびしい
Đẹp.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美しい うつくしい
đẹp đẽ
美い うっつい
xinh đẹp
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
美しい目 うつくしいめ
mắt xanh.
「MĨ MĨ」
Đăng nhập để xem giải thích