Các từ liên quan tới 江西消防署 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
消防署員 しょうぼうしょいん
nhân viên cứu hỏa
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
特別消費税 とくべつしょうひぜい
Thuế tiêu thụ đặc biệt
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.