特別市
とくべつし「ĐẶC BIỆT THỊ」
☆ Danh từ
Thành phố đặc biệt

特別市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別市
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
特別号 とくべつごう
Số đặc biệt
特別債 とくべつさい
trái phiếu đặc biệt