清掃夫 せいそうふ
người làm vệ sinh; người thu dọn rác.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing