Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江頭2:50
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
FTSE台湾50 FTSEたいわん50
chỉ số taiwan 50 (theo dõi hiệu suất của 50 công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán đài loan và được phát triển bởi sở giao dịch chứng khoán đài loan phối hợp với tập đoàn ftse)
50%致死量 ごじゅうパーセントちしりょう
LC50( lượng chất độc hoặc phóng xạ gây ra 50% trường hợp tử vong)
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
ユーロ・ストックス50指数 ユーロ・ストックス50しすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
50%抑制濃度 50%よくせーのーど
nồng độ ức chế tối đa một nửa (ic50)