Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上英洋
洋上 ようじょう
vệ sinh
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋上投票 ようじょうとうひょう
on-the-sea ballot (votes cast in a federal election by ships' crewmen and sent by fax)
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la