Các từ liên quan tới 池上電気鉄道の電車
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.