Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池口修次
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
2次電池 2じでんち
pin có thể sạc lại và tái sử dụng ngay cả khi sử dụng điện một lần
1次電池 1じでんち
pin tiểu
一次電池 いちじでんち
pin sơ cấp
二次電池 にじでんち
pin có thể sạc lại
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng