Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池尻2号墳
2次電池 2じでんち
pin có thể sạc lại và tái sử dụng ngay cả khi sử dụng điện một lần
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
古墳 こふん
mộ cổ
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ