Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池永倫明
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
倫 りん
bạn
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.