Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池澤春菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
野菜の種 春まき やさいのたね はるまき やさいのたね はるまき
Giống rau mùa xuân trồng.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)