Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田の猪買い
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
青田買い あおたがい
Bán lúa khi còn non
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
猪の目 いのめ
Lỗ hình trái tim ở trên những đồ vật truyền thống của Nhật Bản