Các từ liên quan tới 池田健 (精神科医)
精神科医 せいしんかい
bác sĩ tâm thần
精神科 せいしんか
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
精神保健 せいしんほけん
mental health
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神経科医 しんけいかい
nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
精神外科 せいしんげか
phẫu thuật tâm thần