精神保健
せいしんほけん「TINH THẦN BẢO KIỆN」
Sức khỏe tinh thần (mental health)
☆ Danh từ
Mental health

精神保健 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神保健
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
地域精神保健サービス ちいきせーしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tâm thần cộng đồng
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
精神 せいしん
kiên tâm
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe