Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ぞくに
thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
幾重にも いくえにも
lặp đi lặp lại nhiều lần