Các từ liên quan tới 池田幾三の旅にいくぞ〜!
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
幾重にも いくえにも
lặp đi lặp lại nhiều lần