Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アニメーター
Hoạ sĩ vẽ phim hoạt hình
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
結晶格子 けっしょうこうし
màng tinh thể