Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田治恕
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
仁恕 じんじょ
Lòng từ bi và nhân ái
寛恕 かんじょ
tính hào hiệp, tính cao thượng
諒恕 りょうじょ
Nghĩ đến tình cảnh của đối phương mà tha thứ