福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn