Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英俊 えいしゅん
anh tuấn
俊英 しゅんえい
sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình