Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田草庵
草庵 そうあん
lợp lá túp lều
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
草庵風茶室 そうあんふうちゃしつ
quán trà mộc mạc làm từ một túp lều tranh
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình