Các từ liên quan tới 池田警察署 (北海道)
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
海洋警察 かいようけいさつ
cảnh sát biển
警察 けいさつ
cánh sát
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido