Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田香代子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
代子 だいし
godchild
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm