Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池辺巌
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
巌 いわお
vách đá
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巉巌 ざんがん
near-vertical cliff or peak