Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池辺雪子
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
雪ん子 ゆきんこ
(truyền thuyết) yêu quái hình đứa trẻ xuất hiện vào những ngày tuyết rơi
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau