Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養魚池 ようぎょち
ao nghề nuôi cá
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu
魚 さかな うお
cá.
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
溜池 ためいけ
kho chứa; ao