Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養魚 ようぎょ
cá nuôi.
養殖池 ようしょくち
câu cá ao
養魚地 ようぎょち
bàu cá.
養魚場 ようぎょじょう
nơi ấp trứng, nơi ương trứng
養殖魚 ようしょくぎょ
cá nuôi
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình