Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汪兆銘工作
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
汪然 おうぜん
vigorously flowing (e.g. tears)
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người