汲みたて
くみたて「CẤP」
☆ Danh từ
Một trong những tiết mục của rakugo cổ điển

汲みたて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汲みたて
汲み立て くみたて
tươi mới vẽ
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
湯汲み ゆくみ
hơi nước
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)
潮汲み しおくみ
vẽ seawater để làm có muối
肥汲み こえくみ
việc mang đêm dễ bẩn
茶汲み ちゃくみ
phục vụ trà
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)