Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汲みたて くみたて
freshly-drawn (e.g. water)
立てかける 立てかける
dựa vào
湯汲み ゆくみ
hơi nước
茶汲み ちゃくみ
phục vụ trà
潮汲み しおくみ
vẽ seawater để làm có muối
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
肥汲み こえくみ
việc mang đêm dễ bẩn