汲み取り屋
くみとりや
☆ Danh từ
Dịch vụ hút chất thải; dịch vụ hút bể phốt
この
地域
では、まだ
汲
み
取
り
屋
が
定期的
に
来
てくれる。
Ở khu vực này, dịch vụ hút chất thải vẫn được cung cấp định kỳ.

汲み取り屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汲み取り屋
汲み取り くみとり
Hút hầm cầu, hiểu những gì mọi người đang nói
汲み取る くみとる
hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲み取り便所 くみとりべんじょ
nhà vệ sinh kiểu hố xí; toilet bệt (dạng không xả nước, chất thải được trữ lại và lấy đi bằng cách hút hoặc múc thủ công)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
汲取口 くみとりぐち
đánh vào lỗ để bơm ra thùng nhiễm trùng
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
湯汲み ゆくみ
hơi nước