汲取
「CẤP THỦ」
Hố rác tự hoại, phân tự hoại

汲取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汲取
汲取口 くみとりぐち
đánh vào lỗ để bơm ra thùng nhiễm trùng
汲み取る くみとる
hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được
汲み取り くみとり
Hút hầm cầu, hiểu những gì mọi người đang nói
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
汲み取り屋 くみとりや
dịch vụ hút chất thải; dịch vụ hút bể phốt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
汲み取り便所 くみとりべんじょ
outhouse (from which night-soil may be collected), privy