決
けつ「QUYẾT」
☆ Danh từ
Quyết định; lá phiếu
決着
がつかない
Không thể nào quyết định được
決定論的誤謬
Sai lầm có tính quyết định
決心
がつきかねたので、
私
は
感情
のおもむくままに
行動
した。
Tôi không thể quyết định phải làm gì, vì vậy tôi chỉ làm theo trái tim mình.

決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
仮決 かけつ かりけっ
sự thừa nhận có điều kiện
勘決 かんけつ かんけっ
sự khảo sát và quyết định
決す けっす
quyết định, xác định
決別 けつべつ
sự chia tay dứt khoát, sự chia tay mãi mãi, sự chia tay không ngày gặp lại, sự vĩnh biệt (như vĩnh biệt tuổi thanh xuân)