決別
けつべつ「QUYẾT BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia tay dứt khoát, sự chia tay mãi mãi, sự chia tay không ngày gặp lại, sự vĩnh biệt (như vĩnh biệt tuổi thanh xuân)

Từ đồng nghĩa của 決別
noun
Bảng chia động từ của 決別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決別する/けつべつする |
Quá khứ (た) | 決別した |
Phủ định (未然) | 決別しない |
Lịch sự (丁寧) | 決別します |
te (て) | 決別して |
Khả năng (可能) | 決別できる |
Thụ động (受身) | 決別される |
Sai khiến (使役) | 決別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決別すられる |
Điều kiện (条件) | 決別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決別しろ |
Ý chí (意向) | 決別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決別するな |
決別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
決 けつ
quyết định; lá phiếu
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát