決定する
けってい けっていする「QUYẾT ĐỊNH」
Quyết
決定
する〔
規則
などを〕
Quyết định quy tắc
決定
する
能力
ほど
困難
なものはなくそれ
故尊
いものはない
Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định. .
決定
するのは
君次第
だ。
Tuỳ bạn quyết định.
Quyết định.
決定
する〔
規則
などを〕
Quyết định quy tắc
決定
する
能力
ほど
困難
なものはなくそれ
故尊
いものはない
Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định. .
決定
するのは
君次第
だ。
Tuỳ bạn quyết định.
