決定づける
けっていづける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Quyết định

Bảng chia động từ của 決定づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決定づける/けっていづけるる |
Quá khứ (た) | 決定づけた |
Phủ định (未然) | 決定づけない |
Lịch sự (丁寧) | 決定づけます |
te (て) | 決定づけて |
Khả năng (可能) | 決定づけられる |
Thụ động (受身) | 決定づけられる |
Sai khiến (使役) | 決定づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決定づけられる |
Điều kiện (条件) | 決定づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 決定づけいろ |
Ý chí (意向) | 決定づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決定づけるな |